|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng chảy
| [nóng chảy] | | | to melt | | | Äiểm / nhiệt Ä‘á»™ nóng chảy | | Melting point/temperature | | | Nung cho nóng chảy ra | | To heat (something) to the melting-point |
Melt Nung cho nóng chảy ra To heat (something) to the melting-point
|
|
|
|